Trang chủBDKR • IDX
add
Berdikari Pondasi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
101,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
600,09 T IDR
Số lượng trung bình
14,00 Tr
Tỷ số P/E
39,61
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,72 T | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 31,87 T | -5,11% |
Thu nhập ròng | 4,58 T | -68,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -64,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,82 T | -24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,82 T | 40,50% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | -14,18% |
Tổng nợ | 503,60 T | -27,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 785,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 T | -68,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 T | 95,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,02 T | 63,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,74 T | -199,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,56 T | 49,91% |
Dòng tiền tự do | -27,52 T | 80,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
184