Trang chủBDB • KLSE
add
Bina Darulaman BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
82,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
16,39 N
Tỷ số P/E
32,30
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,77 Tr | -27,70% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | -7,66% |
Thu nhập ròng | 860,00 N | -95,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -93,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -107,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,80 Tr | -15,55% |
Tổng tài sản | 809,21 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 323,67 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,00 N | -95,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | -90,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | 67,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | -71,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | -87,11% |
Dòng tiền tự do | -6,43 Tr | -124,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
660