Trang chủBCTXW • NASDAQ
add
Briacell Therapeutics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,31 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -27,06% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 44,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 Tr | 27,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 Tr | -19,71% |
Tổng tài sản | 9,36 Tr | -23,44% |
Tổng nợ | 6,14 Tr | -70,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -181,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -516,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 44,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,92 Tr | 20,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -778,61 N | 89,48% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | -4,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17