Trang chủBCBP • NASDAQ
add
BCB Bancorp Inc
8,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,48 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 $
Mức chênh lệch một ngày
8,38 $ - 8,67 $
Phạm vi một năm
8,05 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,54 Tr USD
Số lượng trung bình
72,07 N
Tỷ số P/E
56,06
Tỷ lệ cổ tức
7,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | -87,26% |
Chi phí hoạt động | 13,95 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | -241,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,07 | -1.214,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -259,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,48 Tr | -28,23% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -9,75% |
Tổng nợ | 3,16 T | -10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,32 Tr | -241,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,01 Tr | -39,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,98 Tr | -9,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,52 Tr | -1.015,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,53 Tr | -188,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
290