Trang chủBBSI • IDX
add
Krom Bank Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.020,00 Rp
Phạm vi một năm
3.380,00 Rp - 4.720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,62 NT IDR
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
112,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,95 T | 66,91% |
Chi phí hoạt động | 80,62 T | 106,71% |
Thu nhập ròng | 35,34 T | 25,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,06 | -24,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 NT | -14,53% |
Tổng tài sản | 8,30 NT | 100,43% |
Tổng nợ | 4,94 NT | 440,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,34 T | 25,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
262