Trang chủBBP • SGX
add
Hor Kew Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
17,72 N
Tỷ số P/E
2,71
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,79 Tr | -12,22% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | 45,60% |
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | 84,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,23 | 110,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,23 Tr | 89,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,57 Tr | 0,82% |
Tổng tài sản | 154,18 Tr | -2,90% |
Tổng nợ | 67,88 Tr | -22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | 84,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | 10,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,50 N | 16,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,84 Tr | -141,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -162,90% |
Dòng tiền tự do | 3,54 Tr | 118,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
289