Trang chủBBKP • IDX
add
Bank KB Bukopin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
65,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 NT IDR
Số lượng trung bình
215,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,71 T | 193,91% |
Chi phí hoạt động | 399,29 T | -8,07% |
Thu nhập ròng | 351,92 T | 142,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,71 | -54,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 NT | 18,00% |
Tổng tài sản | 84,85 NT | 2,06% |
Tổng nợ | 76,53 NT | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,92 T | 142,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 NT | 145,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 NT | -263,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 NT | 36,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,72 T | 171,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1970
Trang web
Nhân viên
2.898