Trang chủBASGZ • IST
add
Baskent Dogalgaz Dagitim Gayr Yat OrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
33,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,46 ₺ - 33,98 ₺
Phạm vi một năm
19,41 ₺ - 34,14 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,59 T TRY
Số lượng trung bình
767,33 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
8,90%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,56 T | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 101,14% |
Thu nhập ròng | 942,77 Tr | -82,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -85,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -27,96% |
Tổng tài sản | 45,37 T | 5,88% |
Tổng nợ | 24,94 T | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,77 Tr | -82,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 T | 10,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,82 Tr | 93,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -798,63 Tr | -71,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 T | 80,44% |
Dòng tiền tự do | 2,83 T | -56,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
695