Trang chủBAPI • IDX
add
Bhakti Agung Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 45,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
50,33 T IDR
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,00 Tr | -33,28% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 394,84% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | -1.510,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -267,92 | -2.313,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | -2.039,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,65 Tr | 782,96% |
Tổng tài sản | 686,36 T | 2,17% |
Tổng nợ | 266,38 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | -1.510,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -37.501,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,34 Tr | 5.206,44% |
Dòng tiền tự do | -833,49 Tr | -2.738,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4