Trang chủBAP • ASX
add
Bapcor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 $
Mức chênh lệch một ngày
5,06 $ - 5,23 $
Phạm vi một năm
4,19 $ - 5,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T AUD
Số lượng trung bình
678,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,18 Tr | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 197,28 Tr | 1,63% |
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | -13,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -12,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,16 Tr | -10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,48 Tr | 1,69% |
Tổng tài sản | 1,89 T | -12,26% |
Tổng nợ | 971,62 Tr | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,41 Tr | -13,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,26 Tr | 148,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,62 Tr | 48,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,82 Tr | -1.938,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,95 Tr | 90,90% |
Dòng tiền tự do | 28,98 Tr | 12,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
5.400