Trang chủBANSWRAS • NSE
add
Banswara Syntex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,93 ₹ - 151,67 ₹
Phạm vi một năm
112,60 ₹ - 182,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T INR
Số lượng trung bình
68,33 N
Tỷ số P/E
23,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -47,28% |
Thu nhập ròng | 58,68 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -29,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,27 Tr | 0,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,97 Tr | -11,53% |
Tổng tài sản | 11,97 T | 11,83% |
Tổng nợ | 6,37 T | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,68 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
13.570