Trang chủBAFN • NASDAQ
add
Bayfirst Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,36 $
Mức chênh lệch một ngày
14,88 $ - 15,32 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 19,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,77 Tr USD
Số lượng trung bình
10,17 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,35 Tr | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 15,47 Tr | -11,53% |
Thu nhập ròng | -335,00 N | -140,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,18 Tr | 7,72% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 12,91% |
Tổng nợ | 1,18 T | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,00 N | -140,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
305