Trang chủB8I • FRA
add
Cenntro Inc (The Corporation)
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 €
Phạm vi một năm
1,21 € - 1,21 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,87 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | -36,82% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | -30,95% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -263,84 | 3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | 36,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 Tr | -65,07% |
Tổng tài sản | 129,34 Tr | -25,25% |
Tổng nợ | 55,91 Tr | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | 44,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,56 N | -262,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | 53,02% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | 14,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260