Trang chủB49 • SGX
add
World Precision Machinery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,20 Tr SGD
Số lượng trung bình
36,11 N
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,42 Tr | 48,15% |
Chi phí hoạt động | 47,72 Tr | -29,24% |
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 179,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 153,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,17 Tr | 420,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,93 Tr | -38,61% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -8,10% |
Tổng nợ | 1,08 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,33 Tr | 179,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,88 Tr | -650,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,28 Tr | -1.535,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | 2,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,06 Tr | -940,41% |
Dòng tiền tự do | -162,75 Tr | -959,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.699