Trang chủB3O • FRA
add
Nordic American Tankers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 €
Mức chênh lệch một ngày
2,39 € - 2,51 €
Phạm vi một năm
1,90 € - 4,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
584,43 Tr USD
Số lượng trung bình
147,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,04 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 22,93 Tr | 19,82% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -92,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -91,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,62 Tr | -40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,18 Tr | 26,06% |
Tổng tài sản | 817,59 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 308,77 Tr | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | -92,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,98 Tr | 71,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,00 N | 99,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,93 Tr | -246,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | 89,06% |
Dòng tiền tự do | 11,52 Tr | 116,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
15