Trang chủB39 • FRA
add
Humble Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,72 €
Phạm vi một năm
0,67 € - 1,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T SEK
Số lượng trung bình
68,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 549,00 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -52,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -53,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 20,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | 20,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,00 Tr | -28,65% |
Tổng tài sản | 8,87 T | -1,90% |
Tổng nợ | 3,87 T | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -52,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,00 Tr | 16,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,00 Tr | -110,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,00 Tr | -289,13% |
Dòng tiền tự do | 103,00 Tr | 439,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.170