Trang chủAZTEK • IST
add
Aztek Teknoloji Urunleri Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
40,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,32 ₺ - 42,40 ₺
Phạm vi một năm
37,50 ₺ - 95,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T TRY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 152,32 Tr | 72,22% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -91,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -91,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,11 Tr | 18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,24 Tr | -53,19% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 26,84% |
Tổng nợ | 1,98 T | 20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -91,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,87 Tr | -81,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,96 Tr | -572,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,10 Tr | 70,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,27 Tr | -11,25% |
Dòng tiền tự do | -220,71 Tr | -207,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
209