Trang chủAXTERIA • KLSE
add
Axteria Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
482,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | -33,05% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | -34,43% |
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -338,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,11 | -555,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,63 N | -101,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | -47,09% |
Tổng tài sản | 193,35 Tr | -2,07% |
Tổng nợ | 47,17 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,73 Tr | -338,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,99 Tr | -67,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | 52,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 Tr | -194,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 Tr | -135,09% |
Dòng tiền tự do | -7,83 Tr | -160,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
27