Trang chủAXOLOT • STO
add
Axolot Solutions Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,39 kr - 0,40 kr
Phạm vi một năm
0,24 kr - 0,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
103,69 Tr SEK
Số lượng trung bình
466,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | -34,36% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -43,94% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 71,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,48 | 57,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 74,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | -51,85% |
Tổng tài sản | 73,60 Tr | 235,33% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | -56,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 71,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | 63,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 95,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | 66,78% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 63,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3