Trang chủAXN • ASX
add
Alliance Nickel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
194,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,12 N | — |
Chi phí hoạt động | 905,83 N | 16,93% |
Thu nhập ròng | -385,76 N | 58,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,66 N | 74,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | 56,18 Tr | 8,24% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | 416,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,76 N | 58,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,68 N | 118,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 35,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 77,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 478,07 N | 125,54% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 50,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1