Trang chủAXIATA • KLSE
add
Axiata Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,18 RM - 2,23 RM
Phạm vi một năm
1,63 RM - 2,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,39 T MYR
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -8,49% |
Thu nhập ròng | 159,84 Tr | 166,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 199,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 13,29% |
Tổng tài sản | 72,41 T | -8,58% |
Tổng nợ | 45,43 T | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,84 Tr | 166,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | -18,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,35 Tr | 34,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,85 Tr | 9,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,11 Tr | 208,12% |
Dòng tiền tự do | 782,57 Tr | 338,07% |
Giới thiệu
Axiata Group Berhad, is a Malaysian multinational telecommunications conglomerate with extensive operations in Asia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
10.800