Trang chủAXCP • CNSX
add
Axcap Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
447,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 774,24% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -416,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,85 Tr | 10.666,28% |
Tổng tài sản | 17,16 Tr | 1.289,71% |
Tổng nợ | 940,83 N | 96,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -416,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -4.072,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -2.106,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,84 Tr | 7.591,69% |
Dòng tiền tự do | -310,11 N | -702,37% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1