Trang chủAWC • KLSE
add
AWC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,76 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
248,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
602,83 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,80 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 15,24 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | 6,27 Tr | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,93 Tr | -3,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,94 Tr | -19,48% |
Tổng tài sản | 436,93 Tr | 1,82% |
Tổng nợ | 217,91 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 Tr | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,76 Tr | -60,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,08 Tr | 80,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | -103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,67 Tr | -78,76% |
Dòng tiền tự do | 34,11 Tr | -60,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.049