Trang chủAVROIND • NSE
add
Avro India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
150,00 ₹ - 154,34 ₹
Phạm vi một năm
100,00 ₹ - 230,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T INR
Số lượng trung bình
20,57 N
Tỷ số P/E
46,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,64 Tr | -17,52% |
Chi phí hoạt động | 44,22 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | 10,38 Tr | -7,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 Tr | 6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,36 Tr | -28,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,38 Tr | -7,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
33