Trang chủAVPGY • IST
add
Avrupakent Gayrimenkul Yatirim Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
58,55 ₺ - 61,20 ₺
Phạm vi một năm
39,56 ₺ - 68,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,26 T TRY
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,76 Tr | -83,12% |
Chi phí hoạt động | 122,34 Tr | -37,90% |
Thu nhập ròng | 222,20 Tr | -95,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,47 | -71,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,82 Tr | -90,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,42 Tr | -44,15% |
Tổng tài sản | 43,79 T | 60,09% |
Tổng nợ | 9,29 T | 2.240,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,20 Tr | -95,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,83 Tr | 195,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | 35,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,77 Tr | -48,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -641,88 Tr | 75,68% |
Dòng tiền tự do | 32,54 Tr | 141,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
23