Trang chủAVIA • IDX
add
Avia Avian PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 460,00 Rp
Phạm vi một năm
336,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,50 NT IDR
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
16,94
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 NT | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 400,22 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 447,05 T | 0,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | -5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,75 T | 5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 NT | -15,55% |
Tổng tài sản | 11,45 NT | -0,20% |
Tổng nợ | 1,46 NT | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,05 T | 0,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,90 T | 3,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,51 T | -1.189,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,17 T | 16,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,78 T | -193,03% |
Dòng tiền tự do | 195,67 T | -42,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.417