Trang chủAV1 • ASX
add
Adveritas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
160,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 87,42% |
Chi phí hoạt động | 283,19 N | -50,99% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 30,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -138,63 | 62,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -22,20% |
Tổng tài sản | 3,70 Tr | -39,22% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | 37,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 661,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 30,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -738,19 N | 72,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 N | -159,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,14 N | -102,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -744,40 N | 45,65% |
Dòng tiền tự do | -963,08 N | 45,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web