Trang chủAUTLANB • BMV
add
Compania Minera Autlan SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
7,07 $
Mức chênh lệch một ngày
6,92 $ - 6,93 $
Phạm vi một năm
5,24 $ - 10,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T MXN
Số lượng trung bình
46,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,14 Tr | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 13,77 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 41,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,29 | 44,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,47 Tr | 6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,53 Tr | -28,30% |
Tổng tài sản | 642,49 Tr | -9,87% |
Tổng nợ | 372,18 Tr | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 41,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 Tr | 3,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | 15,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,02 Tr | 36,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,64 Tr | 46,87% |
Dòng tiền tự do | 14,70 Tr | 432,01% |
Giới thiệu
Minera Autlan is a mining company and the largest producer of ferroalloys in Mexico. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1953
Trang web
Nhân viên
1.725