Trang chủAUSTF • OTCMKTS
add
Austin Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,21 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,73 Tr | 18,83% |
Chi phí hoạt động | 28,24 Tr | 14,47% |
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | -17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -30,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,72 Tr | -7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,19 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 322,35 Tr | 26,92% |
Tổng nợ | 181,48 Tr | 34,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,01 Tr | -17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -162,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,82 Tr | -237,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,38 Tr | -130,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -2.530,74% |
Dòng tiền tự do | 3,53 Tr | -35,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.446