Trang chủAURE • EPA
add
Aurea SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 €
Mức chênh lệch một ngày
5,08 € - 5,16 €
Phạm vi một năm
4,63 € - 7,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
47,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,49 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -33,69% |
Thu nhập ròng | -613,00 N | 76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 75,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | 134,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 279,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,23 Tr | 45,37% |
Tổng tài sản | 95,31 Tr | -54,87% |
Tổng nợ | 35,25 Tr | -74,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -613,00 N | 76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | -68,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 Tr | 31,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | 60,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | -64,12% |
Dòng tiền tự do | 831,62 N | 197,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
574