Trang chủAUK • ASX
add
Aumake Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
583,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 Tr | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 42,42% |
Thu nhập ròng | -993,77 N | -45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -940,80 N | -59,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 Tr | 118,90% |
Tổng tài sản | 7,87 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 3,65 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,77 N | -45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -112,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,49 N | -391,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 182,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 832,16 N | 465,65% |
Dòng tiền tự do | -411,56 N | -119,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
171