Trang chủAUIAF • OTCMKTS
add
Aurania Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 237,86% |
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -123,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -234,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | 389,82% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | 187,43% |
Tổng nợ | 11,87 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -227,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 354,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,93 Tr | -123,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -127,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 67,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,43 N | -364,00% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -89,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15