Trang chủAU • BKK
add
After You Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,65 ฿ - 8,20 ฿
Phạm vi một năm
6,65 ฿ - 11,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T THB
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,40 Tr | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 187,13 Tr | 16,64% |
Thu nhập ròng | 65,31 Tr | 20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | -2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,69 Tr | 52,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,28 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 11,62% |
Tổng nợ | 412,26 Tr | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,31 Tr | 20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,38 Tr | -37,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,32 Tr | -170,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,27 Tr | 0,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,24 Tr | -114,40% |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | -125,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.424