Trang chủATR • ASX
add
Astron Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,95 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 Tr | -35,32% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 140,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 168,60 | 161,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | 25,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | 1.369,59% |
Tổng tài sản | 126,35 Tr | 5,31% |
Tổng nợ | 16,92 Tr | -58,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 140,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 47,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -72,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,99 Tr | 835,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 Tr | 279,73% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -1,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
34