Trang chủATNFW • NASDAQ
add
180 Life Sciences
0,0079 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,0079 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:05:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0075 $ - 0,0079 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 Tr USD
Số lượng trung bình
82,06 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -248,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 Tr | 132,07% |
Tổng tài sản | 12,76 Tr | 142,67% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | -34,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -248,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -950,66 N | 55,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 Tr | 243,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,39 Tr | 739,30% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | -66,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4