Trang chủATKR • NYSE
add
Atkore Inc
71,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
71,15 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:28:55 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
70,77 $
Mức chênh lệch một ngày
70,55 $ - 72,26 $
Phạm vi một năm
49,92 $ - 153,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T USD
Số lượng trung bình
368,82 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,72 Tr | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 109,25 Tr | -3,35% |
Thu nhập ròng | -50,06 Tr | -136,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,13 | -140,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,10 Tr | -49,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,38 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -5,14% |
Tổng nợ | 1,45 T | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,06 Tr | -136,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,57 Tr | -0,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 Tr | 75,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,54 Tr | 11,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,94 Tr | 254,92% |
Dòng tiền tự do | 64,52 Tr | 107,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.264