Trang chủATCM • CNSX
add
Atco Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 250,27% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -240,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -209,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,71 N | -85,71% |
Tổng tài sản | 247,95 N | -86,39% |
Tổng nợ | 319,02 N | 96,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,06 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -423,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -530,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -240,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,46 N | -59,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,99 N | 178,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 N | 81,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,66 N | 72,78% |
Dòng tiền tự do | 891,52 N | 219,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web