Trang chủATAP • IDX
add
Trimitra Prawara Goldland Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 26,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 67,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,50 T IDR
Số lượng trung bình
382,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 3,30% |
Thu nhập ròng | -953,05 Tr | -831,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,07 | -996,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -953,05 Tr | -831,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,95 Tr | 175,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -16,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 499,73 Tr | 319,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6