Trang chủASTRA • KLSE
add
Astramina Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
136,08 Tr MYR
Tỷ số P/E
19,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 Tr | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 682,50 N | -17,56% |
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,82 | 61,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | 13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,20 Tr | 15,66% |
Tổng tài sản | 72,81 Tr | 13,94% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 Tr | 68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 504,00 N | -56,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,50 N | 74,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,00 N | -2,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,50 N | 19,06% |
Dòng tiền tự do | 974,12 N | 15,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
20