Trang chủASPU • OTCMKTS
add
Aspen Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 Tr USD
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | -23,64% |
Thu nhập ròng | -908,75 N | 76,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,30 | 74,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 246,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,77 N | — |
Tổng tài sản | 65,35 Tr | — |
Tổng nợ | 38,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,75 N | 76,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 681,63 N | 151,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,01 N | 27,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,62 N | 33,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,01 N | 99,62% |
Dòng tiền tự do | 742,69 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
723