Trang chủASKPF • OTCMKTS
add
ASKA Pharmaceutical Holdings Co Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
67,39 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,21 T | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | 16,19% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | -7,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,75 Tr | -75,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | -35,27% |
Tổng tài sản | 100,53 T | 10,79% |
Tổng nợ | 31,34 T | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | -7,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2021
Trang web
Nhân viên
762