Trang chủASJT • IDX
add
Asuransi Jasa Tania Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 148,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
148,40 T IDR
Số lượng trung bình
49,80 N
Tỷ số P/E
31,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,99 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 17,05 T | 16,04% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 148,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 138,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 128,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,83 T | 6,45% |
Tổng tài sản | 589,55 T | 4,48% |
Tổng nợ | 260,41 T | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 148,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | 342,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,18 Tr | -103,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 T | 22,59% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | 85,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
150