Trang chủASJ • FRA
add
Pt Astra International TBK Unsponsored Indonesia ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 €
Mức chênh lệch một ngày
4,26 € - 4,78 €
Phạm vi một năm
4,04 € - 7,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
195,54 NT IDR
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,36 NT | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 5,71 NT | 11,58% |
Thu nhập ròng | 6,93 NT | -7,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 171,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 NT | -33,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,67 NT | 18,95% |
Tổng tài sản | 494,72 NT | 7,54% |
Tổng nợ | 212,95 NT | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 NT | -7,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,38 NT | 1,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 NT | -9,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 NT | 429,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 NT | 30,07% |
Dòng tiền tự do | -594,50 T | -187,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134.533