Trang chủASIAPLY • KLSE
add
Asia Poly Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,77 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -19,82% |
Thu nhập ròng | 827,37 N | 115,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 Tr | 1.964,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 Tr | -30,83% |
Tổng tài sản | 206,27 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 84,20 Tr | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,37 N | 115,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | 3.623,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,19 N | 96,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 423,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 277,37% |
Dòng tiền tự do | -11,04 Tr | 29,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
176