Trang chủASC • JSE
add
Ascendis Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
84,00 ZAC - 87,00 ZAC
Phạm vi một năm
63,00 ZAC - 104,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
531,27 Tr ZAR
Số lượng trung bình
197,12 N
Tỷ số P/E
29,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -98,31% |
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | -49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -114,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 Tr | -94,95% |
Tổng tài sản | 820,82 Tr | -26,85% |
Tổng nợ | 162,14 Tr | -66,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 626,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,16 Tr | -49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | 78,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,13 Tr | -1.377,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,85 Tr | -144,44% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -147,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.200