Trang chủARTMS • IST
add
Artemis Hali AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,20 ₺ - 27,68 ₺
Phạm vi một năm
24,64 ₺ - 60,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T TRY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,75 Tr | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 27,92 Tr | 63,50% |
Thu nhập ròng | 73,32 Tr | 5.864,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,73 | 7.460,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,50 Tr | -2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,41 Tr | -59,54% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 23,54% |
Tổng nợ | 469,92 Tr | -39,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,32 Tr | 5.864,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,69 Tr | 452,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,11 Tr | -9.247,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,42 Tr | -101,79% |
Dòng tiền tự do | -155,79 Tr | -31,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
187