Trang chủARQ • NASDAQ
add
Arq Inc
4,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)-0,070
4,16 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:34:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,81 $
Mức chênh lệch một ngày
3,84 $ - 4,33 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 8,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,92 Tr USD
Số lượng trung bình
264,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,04 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | -11,10% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -140,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -121,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | -58,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 Tr | -70,20% |
Tổng tài sản | 284,37 Tr | 20,75% |
Tổng nợ | 67,09 Tr | 17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -140,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 Tr | 15,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,97 Tr | -282,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | 710,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,14 Tr | -390,30% |
Dòng tiền tự do | -38,90 Tr | -458,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
202