Trang chủARPL • STO
add
Arla Plast AB
Giá đóng cửa hôm trước
48,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,10 kr - 49,90 kr
Phạm vi một năm
42,50 kr - 60,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T SEK
Số lượng trung bình
10,68 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,10 Tr | 58,23% |
Chi phí hoạt động | 60,50 Tr | 113,78% |
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | -24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -52,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,40 Tr | -20,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,10 Tr | -28,24% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 19,87% |
Tổng nợ | 361,90 Tr | 51,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | -24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,00 Tr | 20,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | -27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,30 Tr | -757,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,20 Tr | -165,90% |
Dòng tiền tự do | 9,16 Tr | -55,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
372