Trang chủARP • STO
add
ARCTIC PAPER SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,15 kr - 38,95 kr
Phạm vi một năm
36,50 kr - 65,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T PLN
Số lượng trung bình
18,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,83 Tr | -1,82% |
Chi phí hoạt động | 85,04 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | -51,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -50,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 Tr | -97,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,58 Tr | -42,54% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 1,25% |
Tổng nợ | 988,24 Tr | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,26 Tr | -51,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,34 Tr | -13,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,57 Tr | -73,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,72 Tr | 260,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,12 Tr | 482,59% |
Dòng tiền tự do | -75,48 Tr | -265,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1740
Trang web
Nhân viên
1.500