Trang chủAROC • STO
add
AroCell AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,55 kr - 0,62 kr
Phạm vi một năm
0,35 kr - 0,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
136,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
233,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,31 Tr | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 15,58 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | -17,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,53 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | -8.743,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,47 Tr | 0,27% |
Tổng tài sản | 122,88 Tr | -25,32% |
Tổng nợ | 14,01 Tr | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,33 Tr | -17,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 73,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,00 N | -25,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 69,95% |
Dòng tiền tự do | -25,50 Tr | -109,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
22